1 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 77.50 | A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHQ) (Xem) | |
2 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 24.81 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | |
3 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 24.81 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | |
4 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 21.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | |
5 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 21.75 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | |
6 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | |
7 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 20.97 | A01,D01,D07,D09 | Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) | |
8 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | |
9 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 18.00 | A01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | |
10 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 17.25 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
11 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | |
12 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | |
13 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A08,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | |
14 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D10 | Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) | |
15 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 15.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | |
16 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 15.00 | A01,A16,D01 | Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) | |