• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Công nghệ may (7540204) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ may (7540204) (Xem) 21.65 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
2 Công nghệ may (7540204) (Xem) 21.65 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
3 Công nghệ may (7540204) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
4 Công nghệ may (7540204) (Xem) 20.00 A00,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
5 Công nghệ may (7540204) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem)