• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 20.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
2 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 20.25 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.50 A00,A02,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
6 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
7 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,B04 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)
8 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem)
9 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem)