• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC)
  • Kỹ thuật phần mềm (7480103)
  • Kỹ thuật phần mềm (7480103) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 20.90 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 18.75 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
4 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
5 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) Bình Dương
7 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
8 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
9 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
11 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM