TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
2 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
3 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
4 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
5 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem)
6 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
7 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
8 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem)
9 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,C01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)
10 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C04,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem)
11 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
12 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C05,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
13 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C05,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)