• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA)
  • Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104)
  • Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 17.85 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 17.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội