1 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 20.64 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | |
2 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 20.64 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | |
3 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) | |
4 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 17.46 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) | |
5 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) | |