Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Y khoa (7720101) (Xem) 27.00 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem)
2 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 26.75 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem)
3 Y khoa (7720101) (Xem) 26.75 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem)
4 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 26.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem)
5 Y khoa (7720101) (Xem) 25.25 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem)
6 Y khoa (7720101) (Xem) 25.25 B00,D07,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem)
7 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 25.25 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem)
8 Y khoa (7720101) (Xem) 25.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem)
9 Y khoa (7720101) (Xem) 25.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem)
10 Y khoa (7720101) (Xem) 24.50 A00,B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem)
11 Y khoa (7720101) (Xem) 24.25 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem)
12 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.25 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem)
13 Y khoa (7720101) (Xem) 24.25 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem)
14 Y khoa (7720101) (Xem) 24.00 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem)
15 Y khoa (7720101) (Xem) 24.00 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem)
16 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.00 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem)
17 Dược học (7720201) (Xem) 24.00 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem)
18 Dược học (7720201) (Xem) 23.75 A00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem)
19 Dược học (7720201) (Xem) 23.75 A00,A01,D07 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem)
20 Y khoa (7720101) (Xem) 23.50 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem)