Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.25 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem)
22 Dược học (7720201) (Xem) 23.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem)
23 Dược học (7720201) (Xem) 23.00 A00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem)
24 Dược học (7720201) (Xem) 23.00 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem)
25 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 23.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem)
26 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem)
27 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.25 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem)
28 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.25 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem)
29 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.25 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem)
30 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.25 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem)
31 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 20.75 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem)
32 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 20.75 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem)
33 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.50 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem)
34 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.50 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem)
35 Y khoa (7720101) (Xem) 20.00 A02,B00,B08 Đại học Buôn Ma Thuột (Xem)
36 Y khoa (7720101) (Xem) 20.00 A02,B00,D08 Đại học Buôn Ma Thuột (Xem)
37 Y khoa (7720101) (Xem) 20.00 A16,B00,D08,D90 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)
38 Y khoa (7720101) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Võ Trường Toản (Xem)
39 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tây Đô (Xem)
40 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem)