1 | Toán học (7460101D) (Xem) | 20.75 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
2 | Toán học (7460101B) (Xem) | 20.50 | A00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
3 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 20.50 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
4 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 20.50 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
5 | Toán học (7460101) (Xem) | 20.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
6 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | |
7 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 17.00 | A00,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
8 | Thống kê (7460201) (Xem) | 17.00 | A00,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
9 | Toán học (7460101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (Xem) | |
10 | Toán học (7460101) (Xem) | 15.00 | A00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
11 | Toán học (7460101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A16,D07 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | |
12 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
13 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |