1 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) | 20.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
2 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) | 20.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
3 | Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) | 19.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
4 | Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) | 19.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
5 | Địa chất học (7440201) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
6 | Địa chất học (7440201) (Xem) | 17.50 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) | |
7 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 16.50 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) | |
8 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D01,D10 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | |
9 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
10 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
11 | Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) | |
12 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) | |
13 | Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) | |
14 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | |