• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
  • Công nghệ tài chính (7340205)
  • Công nghệ tài chính (7340205) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tài chính kế toán (dạy bằng tiếng Anh) (7340205) (Xem) 26.35 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ tài chính (Fintech) (7340205) (Xem) 22.76 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 22.25 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 22.25 Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) Đà Nẵng
5 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 17.00 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
6 Công nghệ tài chính (Fintech) (7340205) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
7 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 15.00 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
9 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM