TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 25.42 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Quản lý tài chính công (7340403) (Xem) | 22.55 | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Quản lý kinh tế (7340403) (Xem) | 17.00 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |