TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 28.83 | C00 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | SP Địa lí (7140219) (Xem) | 28.79 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 28.55 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM | |
4 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 28.32 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |