TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hộ sinh (7720302) (Xem) | 19.60 | B00; B03; B08 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) | |
2 | Hộ sinh (7720302) (Xem) | 18.30 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM | |
3 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720302) (Xem) | 17.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM | |
4 | Hộ sinh (7720302) (Xem) | 17.00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |