• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Y Hà Nội (YHB)
  • Điều dưỡng (7720301)
  • Điều dưỡng (7720301) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.00 Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
2 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.15 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.60 B00; B03; B08 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem)
4 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 Đại học Y dược - ĐHQGHN (QHY) (Xem) Hà Nội
5 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.60 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
6 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 17.00 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
7 Kỹ thuật công cộng (7720301) (Xem) 17.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
8 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM