TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) (7580210) (Xem) | 16.10 | A00,C01,C02,D01,X03,X04 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) (7580210) (Xem) | 16.10 | A00,C01,C02,D01,X03,X04 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |