TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ giáo dục (7140103) (Xem) | 19.25 | A01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ giáo dục (7140103) (Xem) | 19.25 | A01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |