TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ hàng không (7810103A) (Xem) | 23.50 | Học viện Hàng Không (HHK) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ hàng không (7810103A) (Xem) | 23.50 | Học viện Hàng Không (HHK) (Xem) | TP HCM |