TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toán kinh tế (7310108) (Xem) | 26.73 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Toán tài chính (7310108) (Xem) | 24.57 | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Quan hệ quốc tế (7310108) (Xem) | 15.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |