TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 26.75 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 26.68 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc | |
3 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 26.11 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
4 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 23.96 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội |