TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | SP Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 27.15 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 22.51 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | SP Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 27.15 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 22.51 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |