TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 24.00 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
2 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 17.15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 24.00 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
2 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 17.15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |