TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Địa lí học (7310501) (Xem) | 26.84 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Địa lí học (7310501) (Xem) | 26.84 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |