TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 26.30 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc | |
2 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 25.95 | C00 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 23.03 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội | |
4 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 23.03 | Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) | Hà Nội | |
5 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 21.00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM | |
6 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 15.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |