TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 22.00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM | |
2 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 21.75 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
3 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 19.00 | Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) | Quảng Ninh |