TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa học (7440112) (Xem) | 24.75 | A00 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Hóa học (7440112) (Xem) | 22.28 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
3 | Hóa học (7440112) (Xem) | 20.85 | Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem) | Hà Nội |