TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 26.52 | T01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 23.25 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc | |
3 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 23.23 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
4 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 22.86 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |