TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục đặc biệt (7140203) (Xem) | 27.20 | C00 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục đặc biệt (7140203) (Xem) | 27.20 | C00 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |