TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 27.71 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 27.10 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
3 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 27.10 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc | |
4 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 26.83 | X70 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |