TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | SP Sinh học (7140213) (Xem) | 26.27 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 26.21 | B00 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 25.52 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
4 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 24.77 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM | |
5 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 24.20 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc |