TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Hoá học (7140212) (Xem) | 29.38 | A00 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | SP Hóa học (7140212) (Xem) | 28.42 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 27.23 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
4 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 26.22 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc | |
5 | Sư phạm Hoá học (7140212) (Xem) | 25.90 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |