TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lí giáo dục (7140114) (Xem) | 24.68 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 23.42 | A00 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Quản lý Giáo dục (7140114) (Xem) | 15.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |