TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | GD chính trị (7140205) (Xem) | 28.22 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 27.12 | X70 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 26.98 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |