TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 26.73 | C00 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 26.73 | C00 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |