TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 26.29 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 25.19 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 26.29 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 25.19 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội |