TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 15.00 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 15.00 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |