TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 26.27 | C00,X70 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 24.77 | C03,C04,D14,D15,X01,X88 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
3 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 24.27 | D01 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |