TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 20.26 | A00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
2 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 16.50 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
4 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |