1 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 27.20 | | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc |
2 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 27.19 | | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 26.79 | D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
4 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 26.78 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
5 | SP Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 26.30 | | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội |
6 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 24.06 | | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |
7 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 23.60 | | Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) | Quảng Ninh |
8 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 23.60 | | Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) | Quảng Ninh |
9 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 23.60 | | Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) | Quảng Ninh |
10 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 22.50 | | Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) | Quảng Ninh |