TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 19.50 | A00,C01,C02,D01,X03,X04 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |