TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa dược (7720203) (Xem) | 23.65 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM | |
2 | Hóa dược (7720203) (Xem) | 23.56 | Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Hóa dược (7720203) (Xem) | 22.76 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |