TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử (7510301) (Xem) | 24.61 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 21.69 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử (7510301) (Xem) | 21.50 | Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) | TP HCM | |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử (7510301) (Xem) | 21.50 | Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |