TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) | 26.44 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Luật Thương mại quốc tế (7380109) (Xem) | 24.15 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) | 15.00 | C01,C03,C04,D01,X01,X02 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
4 | Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |