TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 19.00 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng - Nông nghiệp công nghệ cao (7620110) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
3 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |