TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh) (7340101E) (Xem) | 21.00 | Học viện Hàng Không (HHK) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh) (7340101E) (Xem) | 21.00 | Học viện Hàng Không (HHK) (Xem) | TP HCM |