TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | KINH TẾ SỐ (7310109) (Xem) | 25.90 | C00 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
2 | KINH TẾ SỐ (7310109) (Xem) | 24.90 | A00,D01,D09,X25 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
3 | KINH TẾ SỐ (7310109) (Xem) | 24.20 | C00 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
4 | KINH TẾ SỐ (7310109) (Xem) | 23.20 | A00,D01,D09,X25 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
5 | Kinh tế số (7310109) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |