TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 28.13 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 22.05 | Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) | TP HCM | |
3 | Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |