TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 27.50 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 25.56 | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 27.50 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 25.56 | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội |