TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 22.80 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 21.00 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |